Có 2 kết quả:
宽大仁爱 kuān dà rén ài ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄖㄣˊ ㄚㄧˋ • 寬大仁愛 kuān dà rén ài ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄖㄣˊ ㄚㄧˋ
kuān dà rén ài ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄖㄣˊ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tolerant and lenient (idiom)
Bình luận 0
kuān dà rén ài ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄖㄣˊ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tolerant and lenient (idiom)
Bình luận 0